Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Đĩa cắt abrasive Buehler |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 4.403 |
ĐĨA CẮT ABRASIVE - BUEHLER
|
|
|
|
Đĩa abrasive & dung dịch giải nhiệt Cool 2
ĐĨA CẮT ABRASIVE
- Dùng cho dòng máy cắt nhát (Chop), cắt nhả nhịp (Pulse), cắt Qũi đạo (Orbital), thủ công và tự động.
- Loại hạt cắt: SiC, Al2O3
- Chất kết dính: Cao su, nhựa hoặc cả hai.
Các thông số lưu ý khi đặt hàng:
- Đường kính ngoài/đường kính trục/chiều dày
- Loại vật liệu cần cắt
- Mục đích cho việc cắt
ĐĨA CẮT ĐƯỜNG KÍNH TRONG 1.25IN (31.75mm) - HỘP 10 ĐĨA [Số hiệu/ Chiều dày đĩa]
Giới thiệu sử dụng |
10in [245mm] cho AbrasiMet |
12in [305mm] |
12in [305mm] cho máy cắt quỹ đạo delta |
12in [305] cho máy cắt nhát Delta & AbrasiMatic 300 |
14in [375mm] cho máy cắt thủ công Delta |
14in [355mm] cho máy cắt quỹ đạo Delta |
16in [400mm] cho máy cắt quỹ đạo Delta |
18in [455mm] cho máy cắt quỹ đạo Delta |
Siêu hợp kim |
10-4205-010 0.055in [1.4mm] |
|
12-4405-010 0.055in [1.4mm] |
|
|
12-4305-010 0.063in [1.6mm] |
12-5605-010 0.075in [1.9mm] |
12-5805-010 0.1in [2.4mm] |
Kim loại đen >HRC60 |
10-4210-010 0.07in [1.8mm] |
10-4410-010 0.1in [2.5mm] |
12-4410-010 0.105in [2.7mm] |
12-4110-010 0.105in [2.7mm] |
10-4310-010 0.075in [1.9mm] |
12-4310-010 0.105in[ 2.7mm] |
12-5610-010 0.125in [3mm] |
12-5810-010 0.153in [3.8mm] |
Kim loại đen HRC50-60 |
10-4212-010 0.07in [1.8mm] |
10-4412-010 0.1in [2.5mm] |
12-4412-010 0.105in [2.7mm] |
10-4412-010 0.105in [2.7mm] |
10-4312-010 0.115in [2.9mm] |
|
12-5612-010 0.125in [3mm] |
12-5812-010 0.153in [3.8mm] |
Kim loại đen HRC35-50 |
10-4216-010 0.07in [1.8mm] |
10-4416-010 0.1in [2.5mm] |
12-4416-010 0.105in [2.7mm] |
12-4116-010 0.105in [2.7mm] |
10-4316-010 0.1in [2.5mm] |
12-4316-010 0.105in [2.7mm] |
12-5616-010 0.125in [3mm] |
12-5816-161 0.153in [3.8mm] |
kim loại đen HRC 115-35 |
10-4220-010 0.063in [1.6mm] |
10-4420-010 0.063in [1.6mm] |
12-4420-010 0.105in [2.7mm] |
12-4120-010 0.105in [2.7mm] |
10-4320-010 0.1in [2.5mm] |
12-4320-010 0.105in [2.7mm] |
12-5620-010 0.125in [3mm] |
12-5820-010 0.153in [3.8mm] |
Cắt nhạy cảm |
10-4227-010 0.032in [0.8mm] |
10-4427-010 0.045in [1.1mm] |
|
|
10-4327-010 0.055in [1.4mm] |
|
|
|
Vật liệu dẻo Ti & hợp kim Ti, Zr và hợp kim Zr |
10-4245-010 0.063in [1.6mm] |
10-4445-010 0.063in [1.6mm] |
12-4445-010 0.105in [2.7mm] |
12-4145-010 0.055in [1.4mm] |
10-4345-010 0.075in [1.9mm] |
12-4345-010 0.105in [2.7mm] |
12-5645-010 0.075in [1.9mm] |
12-5845-010 0.1in [2.4mm] |
Vật liệu phi kim loại (Nhôm, đồng và thiếc) |
10-4250-010 0.043in [1.1mm] |
10-4450-010 0.063in [1.6mm] |
12-4450-010 0.105in [2.7mm] |
|
10-4350-010 0.105in [2.7mm] |
|
12-5650-010 0.125in [3mm] |
12-5850-010 0.1in [2.4mm] |
AcuThin chất kết dính là cao su dùng chung cho ≤HRC45 |
40-4260-010 0.032in [0.8mm] |
10-4360-010 0.032in [0.8mm] |
|
|
|
|
|
|
AcuThin chất kết dính là cao su dùng chung vật liệu ≥HRC45 |
10-4261-010 0.025in [0.635mm] |
10-4361-010 0.025in [0.635mm] |
|
|
|
|
|
|
Sử dụng chung cho kim loại ≥HRC50 |
10-5210-010 0.063in [1.6mm] |
10-5410-010 0.063in [1.6mm] |
|
|
10-5310-010 0.085in [2.2mm] |
|
|
|
Sử dụng chung, vật liệu kim loại HRC 15-50 |
10-5212-010 0.063in [1.6mm] |
10-5412-010 0.063in [1.6mm] |
|
|
10-5312-010 0.085in [2.2mm] |
|
|
|
Sử dụng chung, vật liệu kim loại HRC15-35 |
10-5216-010 0.063in [1.6mm] |
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng chung, vật liệu phi kim loại |
10-5245-010 0.063in [1.6mm] |
10-5445-010 0.1in [2.5mm] |
|
|
10-5345-010 0.1in [2.5mm] |
|
|
|
ĐĨA CẮT ĐƯỜNG KÍNH TRỤC 1.25IN (31.75mm) (SỐ LƯỢNG 10 CÁI/ HỘP)
[Số hiệu/ Chiều dày đĩa]
Giới thiệu sử dụng |
Loại đĩa |
250mm&254mm cho AbrasiMet và Abrasimatic |
300mm&305mm cho AbrasiMatic 300, PowerMet 1000 |
350mm cho PowerMet2000, 3000 |
300mm&305mm cho PowerMet5000 |
Thép gió, thép không gỉ, thép cacbua hóa |
08P |
102508P 1.5mm |
103008P 2mm |
103508P 2.5mm |
|
Vật liệu kim loại và cứng >HRC60 |
09P |
102509P 1.5mm |
103009P 2mm |
103509P 2.5mm |
104009P 3mm |
Vật liệu kim loại HRC≥60 |
HHH |
95B2201 1.8mm |
95B2301 1.8mm |
95B2401 2.3mm |
|
Vật liệu kim loại HRC 50-60 |
HH |
95B2202 1.8mm |
95B2302 1.8mm |
95B2402 2.3mm |
|
Sử dụng chung, phi kim loại, thép cứng và trung bình |
10P |
103010P 1.5mm |
103010P 2mm |
103510P 2.5mm |
104010P 3mm |
Vật liệu kim loại HRC 35-50 |
H |
95B2203 1.8mm |
95B2303 1.8mm |
95B2403 2.3mm |
|
Vật liệu kim loại HRC 15-35 |
11P |
102511P 1.5mm |
103011P 2mm |
103511P 2.5mm |
|
|
|
|
|
|
|
Thép rất mềm, vật liệu phi kim loại, nhựa |
12P |
102512P 1.5mm |
103012P 2mm |
103512P 2.5mm |
|
Sử dụng chung cho vật liệu mềm |
FS |
95B2204 1.8mm |
95B2304 1.8mm |
95B2404 2.3mm |
|
Vật liệu dẻo, hợp kim Ti, Zi và hợp kim Zr |
07P |
102507P 1.5mm |
103007P 2mm |
103507P 2.5mm |
|
Vật liệu phi kim loại (Nhôm, đồng, thiếc) |
NF |
95B2205 1.8mm |
95B2305 1.8mm |
95B2405 2.3mm |
|
Siêu hợp kim |
HHA |
95B2212 1.8mm |
95B2312 1.8mm |
95B2412 2.3mm |
|
AcuThin, sử dụng chung ≤HRC45 |
01 |
102501 1mm |
103001 1mm |
103501 1.6mm |
|
AcuThin, vật liệu kim loại ≥HRC45 |
02 |
102502 1.6mm |
103002 1.6mm |
103502 2.7mm |
|
ĐĨA CẮT KIM CƯƠNG VÀ CBN CHO MÁY CẮT ABRASIVE, ĐƯỜNG KÍNH TRỤC 32mm (1CÁI/HỘP)
[Mã số/ Chiều dày đĩa cắt]
Giới thiệu sử dụng |
Loại đĩa |
250mm cho AbrasiMet, AbrasiMatic |
300mm cho AbrasiMatic300, PowerMet1000 |
400mm cho PowerMet2000, Delta |
400mm cho Delta |
450mm cho Delta |
Sử dụng chung |
Kim cương |
114608E 1.2mm |
114610 1.3mm |
|
|
|
Vật liệu cứng |
Kim cương |
114808E 1.2mm |
114710E 1.2mm |
103056 1.4mm |
104056 2mm |
|
Vâth liệu gốm và thạch học |
Kim cương |
114709E 1.2mm |
114810E 1.2mm |
103053 2.2mm |
|
|
Vật liệu nhựa và polymer |
Kim cương |
|
102557 1.25mm |
|
|
|
Sử dụng chung, théo hóa già, HRC55 và lớn hơn |
CBN |
102050 1.3mm |
102551 1.2mm |
103051 1.9mm |
104050 1.7mm |
104556 |