Tập đoàn Y dược Sinopharm | |
117 Trần Duy Hưng, Charmvit Tower, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Công ty thương mại | |
Kim Ngọc | |
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 1901 (Kim Ngọc) |
Lượt truy cập: | 4,977 |
Số sản phẩm: | 3 |
Tham gia: | Đang cập nhật |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Máy dập viên thí nghiệm ZP - 5 |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.274 |
Các thông số chính | ĐVT | ZP - 5 |
Số lượng chày cối | bộ | 5 |
Áp lực làm việc lớn nhất | KN | 60 |
Đường kính viên lớn nhất | mm | 15 |
Độ dày viên lớn nhất | mm | 6 |
Chiều sâu vô bột lớn nhất | mm | 15 |
Năng suất cao nhất | viên/h | 13.000 |
Đường kính làm việc của mâm | mm | 200 |
Tốc độ mâm | vòng/phút | 32 |
Đường kính trung bình của cối | mm | 26 |
Chiều cao trung bình của cối | mm | 22 |
Công suất tổng | kw | 220/380; 50 |
Nguồn điện | V;Hz | 1.5 |
Kích thước máy ( D x R x C) | mm | 750 x 550 x 1100 |
Trọng lượng máy | kg | 400 |
Các thông số chính |
ĐVT |
ZP - 5 |
Số lượng chày cối |
bộ |
5 |
Áp lực làm việc lớn nhất |
KN |
60 |
Đường kính viên lớn nhất |
mm |
15 |
Độ dày viên lớn nhất |
mm |
6 |
Chiều sâu vô bột lớn nhất |
mm |
15 |
Năng suất cao nhất |
viên/h |
13.000 |
Đường kính làm việc của mâm |
mm |
200 |
Tốc độ mâm |
vòng/phút |
32 |
Đường kính trung bình của cối |
mm |
26 |
Chiều cao trung bình của cối |
mm |
22 |
Công suất tổng |
kw |
220/380; 50 |
Nguồn điện |
V;Hz |
1.5 |
Kích thước máy ( D x R x C) |
mm |
750 x 550 x 1100 |
Trọng lượng máy |
kg |
400 |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Máy dập viên thí nghiệm ZP - 5 |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.274 |
Các thông số chính | ĐVT | ZP - 5 |
Số lượng chày cối | bộ | 5 |
Áp lực làm việc lớn nhất | KN | 60 |
Đường kính viên lớn nhất | mm | 15 |
Độ dày viên lớn nhất | mm | 6 |
Chiều sâu vô bột lớn nhất | mm | 15 |
Năng suất cao nhất | viên/h | 13.000 |
Đường kính làm việc của mâm | mm | 200 |
Tốc độ mâm | vòng/phút | 32 |
Đường kính trung bình của cối | mm | 26 |
Chiều cao trung bình của cối | mm | 22 |
Công suất tổng | kw | 220/380; 50 |
Nguồn điện | V;Hz | 1.5 |
Kích thước máy ( D x R x C) | mm | 750 x 550 x 1100 |
Trọng lượng máy | kg | 400 |
Các thông số chính |
ĐVT |
ZP - 5 |
Số lượng chày cối |
bộ |
5 |
Áp lực làm việc lớn nhất |
KN |
60 |
Đường kính viên lớn nhất |
mm |
15 |
Độ dày viên lớn nhất |
mm |
6 |
Chiều sâu vô bột lớn nhất |
mm |
15 |
Năng suất cao nhất |
viên/h |
13.000 |
Đường kính làm việc của mâm |
mm |
200 |
Tốc độ mâm |
vòng/phút |
32 |
Đường kính trung bình của cối |
mm |
26 |
Chiều cao trung bình của cối |
mm |
22 |
Công suất tổng |
kw |
220/380; 50 |
Nguồn điện |
V;Hz |
1.5 |
Kích thước máy ( D x R x C) |
mm |
750 x 550 x 1100 |
Trọng lượng máy |
kg |
400 |
117 Trần Duy Hưng, Charmvit Tower, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Kim Ngọc | |
0968885625 | |
jinshiyu502@gmail.com | |
Gian hàng nhà cung cấp |