Bơm Xăng Dầu | Đồng Hồ Lưu Lượng | |
22/50/16, đường 990, phường Phú Hữu, Quận 9, TP HCM | |
Công ty thương mại | |
Mr. Phuong | |
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 2105 (Hoàng Phương) |
Lượt truy cập: | 78,141 |
Số sản phẩm: | 685 |
Tham gia: | 2014-03-14 20:51:08 |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Hydra-Clean Thiết bị làm sạch không khí tự động |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.607 |
Hydra-Clean Packages | |
Maximum Working Fluid Pressure | |
Part Nos. 247549 and 247550 |
1250 psi
|
Part Nos. 247551 and 247552 |
2275 psi
|
Part Nos. 247553 and 247554 |
3065 psi
|
Part Nos. 258664 and 258665 |
4000 psi
|
Maximum Air Working Pressure | |
All Part Nos. |
100 psi
|
Ratio | |
Part Nos. 247549 and 247550 |
12:1
|
Part Nos. 247551 and 247552 |
23:1
|
Part Nos. 247553 and 247554 |
30:1
|
Part Nos. 258664 and 258665 |
45:1
|
Fluid Flow | |
Fluid flow at 60 cpm |
See Pump Performance Charts in manual.
|
Displacement Pump Size (cc per cycle) | |
Part Nos. 247549 and 247550 |
550
|
Part Nos. 247551 and 247552 |
580
|
Part Nos. 247553 and 247554 |
430
|
Part Nos. 258664 and 258665 |
290
|
Wetted Parts | |
Displacement Pump |
See manual 311825, 311827, or 312745.
|
Spray Gun |
See manual 308511.
|
Hoses and Fittings |
stainless steel, brass, nylon
|
Additional Data | |
Maximum operating temperature |
180°F
|
Sound pressure |
NXT air motors: See manual 311238, supplied.
|
Sound power |
NXT air motors: See manual 311238, supplied.
|
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Hydra-Clean Thiết bị làm sạch không khí tự động |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.607 |
Hydra-Clean Packages | |
Maximum Working Fluid Pressure | |
Part Nos. 247549 and 247550 |
1250 psi
|
Part Nos. 247551 and 247552 |
2275 psi
|
Part Nos. 247553 and 247554 |
3065 psi
|
Part Nos. 258664 and 258665 |
4000 psi
|
Maximum Air Working Pressure | |
All Part Nos. |
100 psi
|
Ratio | |
Part Nos. 247549 and 247550 |
12:1
|
Part Nos. 247551 and 247552 |
23:1
|
Part Nos. 247553 and 247554 |
30:1
|
Part Nos. 258664 and 258665 |
45:1
|
Fluid Flow | |
Fluid flow at 60 cpm |
See Pump Performance Charts in manual.
|
Displacement Pump Size (cc per cycle) | |
Part Nos. 247549 and 247550 |
550
|
Part Nos. 247551 and 247552 |
580
|
Part Nos. 247553 and 247554 |
430
|
Part Nos. 258664 and 258665 |
290
|
Wetted Parts | |
Displacement Pump |
See manual 311825, 311827, or 312745.
|
Spray Gun |
See manual 308511.
|
Hoses and Fittings |
stainless steel, brass, nylon
|
Additional Data | |
Maximum operating temperature |
180°F
|
Sound pressure |
NXT air motors: See manual 311238, supplied.
|
Sound power |
NXT air motors: See manual 311238, supplied.
|
Bơm Xăng Dầu | Đồng Hồ Lưu Lượng | |
22/50/16, đường 990, phường Phú Hữu, Quận 9, TP HCM | |
Công ty thương mại | |
Mr. Phuong | |
0936 766 665 | |
pusicovietnam@gmail.com | |
Gian hàng nhà cung cấp |
683 sản phẩm