Bơm Xăng Dầu | Đồng Hồ Lưu Lượng | |
22/50/16, đường 990, phường Phú Hữu, Quận 9, TP HCM | |
Công ty thương mại | |
Mr. Phuong | |
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 2105 (Hoàng Phương) |
Lượt truy cập: | 80,172 |
Số sản phẩm: | 684 |
Tham gia: | 2014-03-14 20:51:08 |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Ống bù trừ giãn nở DE-100 |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.053 |
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 10 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 3500C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+10mm
- 45mm
|
End connection
Đầu nối
|
KS 10k RF FLANGE
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -150A(SS)
200-250A(Cast iron), 300A(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
25kgf/cm2
|
DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC):
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
||
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
||||
|
25 (1’’) |
365
|
10
|
45
|
6.4
|
|
32 (1 ¼’’) |
365
|
10
|
45
|
6.9
|
|
40 (1 ½ ’’) |
365
|
10
|
45
|
8.3
|
|
50 (2’’) |
365
|
10
|
45
|
10.9
|
|
65 (2 ½ ’’) |
415
|
10
|
45
|
13.4
|
|
80 (3’’) |
415
|
10
|
45
|
15.5
|
|
100 (4’’) |
415
|
10
|
45
|
21.2
|
|
125 (5’’) |
440
|
10
|
45
|
30.4
|
|
150 (6’’) |
440
|
10
|
45
|
41.4
|
|
200 (8’’) |
440
|
10
|
45
|
25.3
|
|
250 (10’’) |
465
|
10
|
45
|
60.2
|
|
300 (12’’) |
465
|
10
|
45
|
68.1 |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Ống bù trừ giãn nở DE-100 |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.053 |
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 10 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 3500C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+10mm
- 45mm
|
End connection
Đầu nối
|
KS 10k RF FLANGE
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -150A(SS)
200-250A(Cast iron), 300A(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
25kgf/cm2
|
DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC):
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
||
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
||||
|
25 (1’’) |
365
|
10
|
45
|
6.4
|
|
32 (1 ¼’’) |
365
|
10
|
45
|
6.9
|
|
40 (1 ½ ’’) |
365
|
10
|
45
|
8.3
|
|
50 (2’’) |
365
|
10
|
45
|
10.9
|
|
65 (2 ½ ’’) |
415
|
10
|
45
|
13.4
|
|
80 (3’’) |
415
|
10
|
45
|
15.5
|
|
100 (4’’) |
415
|
10
|
45
|
21.2
|
|
125 (5’’) |
440
|
10
|
45
|
30.4
|
|
150 (6’’) |
440
|
10
|
45
|
41.4
|
|
200 (8’’) |
440
|
10
|
45
|
25.3
|
|
250 (10’’) |
465
|
10
|
45
|
60.2
|
|
300 (12’’) |
465
|
10
|
45
|
68.1 |
Bơm Xăng Dầu | Đồng Hồ Lưu Lượng | |
22/50/16, đường 990, phường Phú Hữu, Quận 9, TP HCM | |
Công ty thương mại | |
Mr. Phuong | |
0936 766 665 | |
pusicovietnam@gmail.com | |
Gian hàng nhà cung cấp |
683 sản phẩm