Công Ty TNHH Máy Và Thiêt Bị Công Nghiệp Cơ Đạt | |
46/15 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh | |
Công ty thương mại | |
Nguyễn Văn Lập
Bộ phận: Kinh Doanh Chức vụ: Sale manager |
|
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 3128 (Nguyễn Văn Lập) |
Lượt truy cập: | 2,502 |
Số sản phẩm: | 6 |
Tham gia: | Đang cập nhật |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Pa lăng điện xích Nitchi Nhật Bản, Nitchi electric hoist |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.550 |
Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!
Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu Pa Lăng Hàn Quốc và Nhật Bản. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Pa Lăng điện xích Nitchi Nhật Bản.
Pa Lăng Nitchi Nhật Bản được công ty Cơ Đạt nhập khẩu trực tiếp từ Nitchi Co., LTD, Japan. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
- Pa Lăng điện xích Nitchi không có con chạy: Model MH-5, MHT-5, EC4, ECT4, RC2, BTN1
- Pa Lăng điện xích Nitchi có con chạy điện: Model MHE-5, MTE-5, ECE4, ECTE4
- Pa Lăng điện xích Nitchi có con chạy đẩy tay: Model MHP-5, MTP-5, ECP4, ECTP4
- Pa Lăng điện xích Nitchi có con chạy kéo tay: Model MHG-5, MTG-5, ECG4, ECTG4
-Tải trọng: 500kg, 1 tấn, 2 tấn, 2,5 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 7.5 tấn, 10 tấn, 15 tấn, 20 tấn
- Chiều cao nâng: 3 mét, 4 mét, 6 mét, 8 mét, 12 mét
* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.
* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:
Hotline : Mr Lập (0988324548)
Email : lap.codat04@gmail.com/ lap295ueh@gmail.com
CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT
46/15 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn
Tel/fax: 08-35591198
Note: MH5100S comes with one hoist (differs from above diagram).
Specifications for Electric Chain Hoist MH-5
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) |
Hoisting speed | Motor output (kW) | Motor insulation class | Rated time (min) |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | |||||||
(m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | |||||||
MH5005 | 0.5 | 4.0 | 0.143 | 8.6 | 0.167 | 10.0 | 0.83 | 1.0 | B | 30 |
MH5010 | 1 | 0.103 | 6.2 | 0.122 | 7.3 | 1.17 | 1.4 | |||
MH5020 | 2 | 0.112 | 6.7 | 0.132 | 7.9 | 2.5 | 3.0 | |||
MH5030 | 3 | 0.0733 | 4.4 | 0.0867 | 5.2 | |||||
MH5050 | 5 | 0.0433 | 2.6 | 0.0517 | 3.1 | |||||
MH5100S | 10 (single suspension) |
0.0217 | 1.3 | 0.0267 | 1.6 | |||||
MH5100W | 10 (double suspension) |
0.0433 | 2.6 | 0.0517 | 3.1 | 2.5×2 | 3.0×2 | |||
MH5150 | 15 | 0.0283 | 1.7 | 0.0350 | 2.1 | |||||
MH5200 | 20 | 0.0217 | 1.3 | 0.0267 | 1.6 |
Item no. | Rated load (t) |
Load chain | Power cable length (m) | Push-button switch cord length S (m) | Test load (t) |
Min. headroom G (mm) | Net weight* (kg) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Diameter | No. of falls | |||||||
MH5005 | 0.5 | 7.1 | 1 | 5.0 | 3.6 | 0.625 | 550 | 53 |
MH5010 | 1 | 1.25 | 560 | 55 | ||||
MH5020 | 2 | 11.2 | 3.8 | 2.5 | 725 | 100 | ||
MH5030 | 3 | 3.75 | 765 | 102 | ||||
MH5050 | 5 | 2 | 6.25 | 925 | 130 | |||
MH5100S | 10 (single suspension) |
4 | 4.0 | 12.5 | 1,170 | 225 | ||
MH5100W | 10 (double suspension) |
1,150 | 305 | |||||
MH5150 | 15 | 6 | 4.3 | 18.75 | 1,300 | 415 | ||
MH5200 | 20 | 8 | 4.5 | 25 | 1,440 | 520 |
Note: MHE5100S comes with one hoist and an auxiliary trolley (differs from above diagram).
Specifications for Motorized Trolley Type Electric Chain Hoist MHE-5
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) |
Hoisting | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Speed | Motor output (kW) | Rated time (min) |
|||||||
50Hz | 60Hz | ||||||||
(m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | 50Hz | 60Hz | ||||
MHE5005 | 0.5 | 4.0 | 0.143 | 8.6 | 0.167 | 10.0 | 0.83 | 1.0 | 30 Motor insulation class B |
MHE5010 | 1 | 0.103 | 6.2 | 0.122 | 7.3 | 1.17 | 1.4 | ||
MHE5020 | 2 | 0.112 | 6.7 | 0.132 | 7.9 | 2.5 | 3.0 | ||
MHE5030 | 3 | 0.0733 | 4.4 | 0.0867 | 5.2 | ||||
MHE5050 | 5 | 0.0433 | 2.6 | 0.0517 | 3.1 | ||||
MHE5075 | 7.5 | 0.0283 | 1.7 | 0.0350 | 2.1 | ||||
MHE5100S | 10 (single suspension) |
0.0217 | 1.3 | 0.0267 | 1.6 | ||||
MHE5100W | 10 (double suspension) |
0.0433 | 2.6 | 0.0517 | 3.1 | 2.5×2 | 3.0×2 | ||
MHE5150 | 15 | 0.0283 | 1.7 | 0.0350 | 2.1 | ||||
MHE5200 | 20 | 0.0217 | 1.3 | 0.0267 | 1.6 |
Item no. | Rated load (t) |
Load chain | Traversing | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Speed | Motor output (kW) |
Rated time (min) |
|||||||
50Hz | 60Hz | ||||||||
Diameter | No. of falls | (m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | ||||
MHE5005 | 0.5 | 7.1 | 1 | 0.333 0.167* |
20 10* |
0.400 0.200* |
24 12* |
0.2 | 30 Motor insulation class E |
MHE5010 | 1 | ||||||||
MHE5020 | 2 | 11.2 | 0.4 | ||||||
MHE5030 | 3 | ||||||||
MHE5050 | 5 | 2 | 0.167 | 10 | 0.200 | 12 | |||
MHE5075 | 7.5 | 3 | 0.75 | ||||||
MHE5100S | 10 (single suspension) |
4 | |||||||
MHE5100W | 10 (double suspension) |
||||||||
MHE5150 | 15 | 6 | 0.75×2 | ||||||
MHE5200 | 20 | 8 |
Item no. | Rated load (t) |
Traversing rail width b (mm) | Min. curve radius (m) | Power cable length (m) | Push-button switch cord length S (m) | Test load (t) |
Min. headroom G (mm) | Net weight** (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MHE5005 | 0.5 | 75,100,125 | 1.0 | 10 | 4.0 | 0.625 | 535 | 84 |
MHE5010 | 1 | 1.25 | 545 | 86 | ||||
MHE5020 | 2 | 100,125,150 | 2.5 | 725 | 153 | |||
MHE5030 | 3 | 1.5 | 3.75 | 805 | 172 | |||
MHE5050 | 5 | 125,150,175 | 6.25 | 975 | 219 | |||
MHE5075 | 7.5 | 150,175 | 4.3 | 9.37 | 1,065 | 290 | ||
MHE5100S | 10 (single suspension) |
∞ | 12.5 | 1,045 | 310 | |||
MHE5100W | 10 (double suspension) |
1.5 | 1,015 | 400 | ||||
MHE5150 | 15 | 175 | ∞ | 18.75 | 1,230 | 575 | ||
MHE5200 | 20 | 25 | 1,320 | 725 |
Item no. | Rated load (t) |
Hook mass (kg) | External dimensions (mm) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | D | E | F | H | I | J | K | |||
MHE5005 | 0.5 | 0.7 | 265 | 285 | 152 | 106 | 20 | b/2+280 | b/2+230 | 127 | 240 |
MHE5010 | 1 | 0.9 | 285 | 25 | |||||||
MHE5020 | 2 | 2.3 | 335 | 335 | 195 | 127 | 30 | b/2+325 | b/2+235 | 159 | 300 |
MHE5030 | 3 | 3.5 | 36 | b/2+330 | b/2+240 | 180 | 340 | ||||
MHE5050 | 5 | 13.5 | 247 | 93 | 43 | b/2+245 | 204 | 390 | |||
MHE5075 | 7.5 | 30 | 360 | 145 | 65 | b/2+250 | |||||
MHE5100S | 10 (single suspension) |
37 | 370 | 205 | b/2+340 | ||||||
MHE5100W | 10 (double suspension) |
370 | b/2+335 | ||||||||
MHE5150 | 15 | 77 | 500 | 500 | 79 | b/2+340 | 644 | 830 | |||
MHE5200 | 20 | 110 | 590 | 590 |
Specifications for Two-Speed Electric Chain Hoist MHT-5
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) |
Hoisting speed | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
High | Low | |||||||||
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | |||||||
(m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | |||
MT5005 | 0.5 | 4.0 | 0.133 | 8.0 | 0.157 | 9.4 | 0.0317 | 1.9 | 0.0367 | 2.2 |
MT5010 | 1 | 0.0717 | 4.3 | 0.0833 | 5.0 | 0.0167 | 1.0 | 0.0200 | 1.2 | |
MT5020 | 2 | 0.0800 | 4.8 | 0.0933 | 5.6 | 0.0200 | 1.2 | 0.0233 | 1.4 | |
MT5025 | 2.5 | 0.0633 | 3.8 | 0.0733 | 4.4 | 0.0167 | 1.0 | 0.0183 | 1.1 | |
MT5050 | 5 | 0.0317 | 1.9 | 0.0367 | 2.2 | 0.00833 | 0.5 | 0.0100 | 0.6 |
Item no. | Rated load (t) |
Motor output (kW) | Motor insulation class | Rated time (min) |
Load chain | Power cable length (m) | Push-button switch cord length S (m) | Test load (t) |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
High | Low | Diameter | No. of falls | ||||||||||
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | ||||||||||
High | Low | ||||||||||||
MT5005 | 0.5 | 0.83 | 1.0 | 0.21 | 0.25 | B | 20 | 20 | 7.1 | 1 | 5.0 | 3.6 | 0.625 |
MT5010 | 1 | 1.25 | |||||||||||
MT5020 | 2 | 1.83 | 2.2 | 0.46 | 0.55 | 11.2 | 3.8 | 2.5 | |||||
MT5025 | 2.5 | 3.125 | |||||||||||
MT5050 | 5 | 2 | 6.25 |
Specifications for Motorized Trolley Type Two-Speed Electric Chain Hoist MTE-5
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) | Traversing | Traversing rail width b (mm) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Speed | Motor output (kW) |
Motor insulation class | Rated time (min) |
|||||||
50Hz | 60Hz | |||||||||
(m/sec) | (m/min) | (m/sec) | (m/min) | |||||||
MTE5005 | 0.5 | 4 | 0.333 0.167* |
20 10* |
0.400 0.200* |
24 12* |
0.2 | E | 30 | 75,100,125 |
MTE5010 | 1 | 0.2 | ||||||||
MTE5020 | 2 | 0.4 | 100,125,150 | |||||||
MTE5025 | 2.5 | 0.4 | ||||||||
MTE5050 | 5 | 0.75 *0.4 |
125,150,175 |
Item no. | Rated load (t) |
Min. curve radius (m) | Power cable length (m) | Push-button switch cord length (m) | Min. headroom G (mm) | Net weight** (kg) | External dimensions (mm) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | B | D | E | F | |||||||
MTE5005 | 0.5 | 1.0 | 10 | 4.0 | 535 | 86 | 305 | 285 | 152 | 106 | 20 |
MTE5010 | 1 | 545 | 88 | 25 | |||||||
MTE5020 | 2 | 725 | 156 | 365 | 335 | 195 | 127 | 30 | |||
MTE5025 | 2.5 | 1.5 | 805 | 175 | 36 | ||||||
MTE5050 | 5 | 975 | 222 | 247 | 93 | 43 |
Specifications for Suspension Type Electric Chain Hoist EC4
Item no. | Rated load | Standard lift (m) |
Hoisting speed m/sec (m/min) |
Motor output (kW) |
Rated time (min) | Load chain | Power cable length (m) | Push-button switch cord length S (m) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50Hz | 60Hz | Diameter | No. of falls | ||||||||
50Hz | 60Hz | ||||||||||
EC40025 | 250kg | 3.0 | 0.145 (8.7) |
0.172 (10.3) |
0.4 | 0.5 | 30 | 6.3 | 1 | 5.0 | 2.6 |
6.0 | 5.6 | ||||||||||
EC40050 | 500kg | 3.0 | 0.143 (8.6) |
0.168 (10.1) |
0.9 | 1.1 | 2.6 | ||||
6.0 | 5.6 | ||||||||||
ECJ40100 | 1tw | 3.0 | 0.0717 (4.3) |
0.0833 (5.0) |
2 | 2.6 | |||||
6.0 | 5.6 | ||||||||||
EC40100 | 1t | 3.0 | 0.0933 (5.6) |
0.110 (6.6) |
1.1 | 1.3 | 7.1 | 1 | 2.6 | ||
6.0 | 5.6 | ||||||||||
ECJ40200 | 2t | 3.0 | 0.0467 (2.8) |
0.0550 (3.3) |
2 | 2.6 | |||||
6.0 | 5.6 |
Specifications for Motorized Trolley Type Electric Chain Hoist ECE4
Item no. | Rated load | Standard lift (m) |
Traversing | Traversing rail width b (mm) | Min. curve radius (m) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Speed m/sec (m/min) |
Motor output (kW) |
Rated time (min) |
||||||
50Hz | 60Hz | |||||||
ECE40025 | 250kg | 3.0 | 0.333 (20) |
0.400 (24) |
0.2 | 30 | 75 100 125 |
1.0 |
6.0 | ||||||||
ECE40050 | 500kg | 3.0 | ||||||
6.0 | ||||||||
ECJE40100 | 1tw | 3.0 | ||||||
6.0 | ||||||||
ECE40100 | 1t | 3.0 | ||||||
6.0 | ||||||||
ECJE40200 | 2t | 3.0 | 0.4 | 100 125 150 |
||||
6.0 |
Item no. | Power cable length (m) | Push-button switch cord length S (m) | Min. headroom G (mm) | Net weight* (kg) | Hook mass (kg) |
---|---|---|---|---|---|
ECE40025 | 1.0 | 3.0 | 495 | 62 | 0.7 |
6.0 | 66 | ||||
ECE40050 | 3.0 | 530 | 65 | ||
6.0 | 69 | ||||
ECJE40100 | 3.0 | 660 | 71 | 2.4 | |
6.0 | 77 | ||||
ECE40100 | 3.0 | 565 | 76 | 0.9 | |
6.0 | 80 | ||||
ECJE40200 | 3.0 | 780 | 107 | 5.0 | |
6.0 | 114 |
Specifications for Motorized Trolley Type Two-Speed Electric Chain Hoist ECTE4
Item no. | Rated load | Standard lift (m) | Traversing | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Speed m/sec (m/min) |
Motor output (kW) |
Rated time (min) |
||||
50Hz | 60Hz | |||||
ECTE40025 | 250kg | 3.0 | 0.333 (20) |
0.400 (24) |
0.2 | 30 |
6.0 | ||||||
ECTE40050 | 500kg | 3.0 | ||||
6.0 | ||||||
ECTJE40100 | 1tw | 3.0 | ||||
6.0 | ||||||
ECTE40100 | 1t | 3.0 | ||||
6.0 | ||||||
ECTJE40200 | 2t | 3.0 | 0.4 | |||
6.0 |
Item no. | Traversing rail width (mm) | Min. curve radius (m) | Power cable length (m) | Push-button switch cord length S (m) | Min. headroom G (mm) | Net weight* (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
ECTE40025 | 75 100 125 |
1.0 | 1.0 | 3.0 | 495 | 65 |
6.0 | 69 | |||||
ECTE40050 | 3.0 | 530 | 68 | |||
6.0 | 71 | |||||
ECTJE40100 | 3.0 | 660 | 74 | |||
6.0 | 79 | |||||
ECTE40100 | 3.0 | 565 | 81 | |||
6.0 | 86 | |||||
ECTJE40200 | 100 125 150 |
3.0 | 780 | 112 | ||
6.0 | 119 |