Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Mặt bích inox 304/304L,316/316L tiêu chuẩn JIS10K, BS4504 PN16,ASTM 150LB, 300LB,600LB, DIN2577, DIN2633, DIN2635 |
|
Giá: | 120 đ |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 4.367 |
Sản Xuất, nhập Khẩu mặt bích tiêu chuẩn các loại JIS, DIN, ANSI, BS, LAP - JOINT bằng thép
SS400, inox 304, 316...
- Nhập Khẩu Phân phối Phụ Kiện Thiết Bị áp lực đường ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫnnước bằng
thép,inox 304, inox 316 như :, Co 90o, 45o, cút, giảm, Tee,...Phụ kiện áp lực Co class3000, cút ,
nối class300 , Tee Class 3000, class 6000...
- Nhập khẩu và Phân phối Ống thép đúc tiêu chuẩn SCH40, SCH80, XXS, ASTM, ống thép đen,
ống kẽm, ống , ống inox 304, inox 316.. ...........
- Nhập khẩu phân phối các loại van (vavle) dẫn dầu, dẫn khí, dẫn nước: Van cổng, van 1 chiều, Van bướm, Van bi, Van XẢ KHÍ.
- Các loại van điều khiển bằng tay, bằng điện hoặc bằng khí nén: van cổng, van cầu, van bi, van một chiều, van bướm, van cân bằng, van giảm áp, van cân bằng tự động, van an toàn, van xả khí.. bằng inox, thép, gang các loại.... phục vụ xây dựng dân dụng và công nghiệp, điện lạnh, PCCC, môi trường, nồi hơi, cấp nước, dầu khí, hơi, gas, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, đóng tàu...
* Mặt bích Thép SS400 JIS ...(JIS 5K, JIS10K, JIS 16K, JIS 20K...)
* Mặt bích thép JIS SS400 mù (bịt , đặc)
* Mặt Bích JIS Inox 304, inox 316... Tiêu chuẩn (JIS 5K, JIS10K, JIS 16K, JIS 20K...)
* Mặt bích JIS mù (bịt, đặc) Inox 304, inox 316 tiêu chuẩn JIS 5K, JIS10K, JIS 16K, JIS 20K...
"* Mặt bích ANSI 150, ANSI 250, ANSI 300, ANSI 900, ANSI1500.
(ANSI B16.5 Plate Flange Class 150/300/600/900...) Vật liệu: bằng thép, inox 304, 316..."
"* Mặt bích Mù (Đặc)Class 150/300/600ANSI B16.5
( ANSI B16.5 Blind Flange Class 150/300/600 ANSI 150, ANSI 300, ANSI 900..."
"* Mặt bích inox 304, inox 316 ANSI 150, ANSI 250, ANSI 300, ANSI 900, ANSI1500.
(ANSI B16.5 Plate Flange Class 150/300/600/900...) Vật liệu: bằng thép, inox 304, 316..."
"* Mặt bích Mù (Đặc) inox 304, inox 316 Class 150/300/600ANSI B16.5, ASTM, ASME
( ANSI B16.5 Blind FlangeSS304,SS316 Class 150/300/600 ANSI 150, ANSI 300, ANSI 900.."
Mặt bích Tiêu Chuẩn DIN... PN10, PN16, PN40
* Mặt bích DIN 2633, 2577...(DIN PN10, PN16, PN40,Welding Neck PN 16, PN40...)bằng thép
* Mặt Bích DIN mù 2633, 2577 PN10, PN16, PN40 ( DIN Blind PN 10/16/40...) bằng thép
* Mặt bích DIN inox304, inox 316 ...(DIN PN10, PN16, PN40,Welding Neck PN 16, PN40...)
*Mặt Bích mù inox 304, inox316 DIN PN10, PN16, PN40 ( DIN Blind PN 10/16/40...)
Mặt bích Tiêu Chuẩn BS
* Mặt Bích BS 5K, 10K , BS4504 16K... bằng thép
* Mặt Bích inox 304, inox 316 tiêu chuẩn BS 5K, 10K , BS4504 16K..
* Co hàn thép SCH10/SCH20/ SCH40 , co áp lực Class 3000, class 6000...
* Co ren mạ kẽm SCH10, SCH20, SCH40 , co ren áp lực Class 3000, class 6000...
* Co hàn inox 304 L/ 316L SCH10/SCH20/ SCH40 , co áp lực Class 3000, class 6000...
* Co ren inox 304 L/ 316L SCH10/SCH20/ SCH40 , co áp lực Class 3000, class 6000...
* Tê hàn thép SCH10/SCH20/ SCH40/80 , Tê áp lực Class 3000, class 6000...
* Tê ren mạ kẽm SCH10, SCH20, SCH40 , Tê ren áp lực Class 3000, class 6000...
* Tê hàn inox 304 L/ 316L SCH10/SCH20/ SCH40/80 , Tê áp lực Class 3000, class 6000...
* Tê ren inox 304 L/ 316L SCH10/SCH20/ SCH40/80 , Tê áp lực Class 3000, class 6000...
*Bầu hàn thép SCH10/SCH20/ SCH40/80 , Bầu áp lực Class 3000, class 6000...
*Bầu ren mạ kẽm SCH10, SCH20, SCH40 , Bầu ren áp lực Class 3000, class 6000...
*Bầu hàn inox 304 L/ 316L SCH10/SCH20/ SCH40/80 , Bầu áp lực Class 3000, class 6000...
*Bầu ren inox 304 L/ 316L SCH10/SCH20/ SCH40/80 , bầu áp lực Class 3000, class 6000...
Weldolet, Thredolet, SoKolet, Elbolet.....
MANG XONG(COUPLING), CHÉN (PIPE CAP), HAI ĐẦU REN (HEXGON NIPPLE)...