Chi tiết thông tin kỹ thuật |
NHÀ SẢN XUẤT |
MITSUBISHI CHEMICAL / Nhật |
XUẤT XỨ |
Nhật |
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ |
Máy phân tích hàm lượng nước trong dầu Karl Fischer |
MODEL |
CA-21 |
PHẠM VI ỨNG DỤNG |
Dùng để đo hàm lượng nước trong dầu cách điện, dạng xách tay có pin sạc dùng khi thí nghệm tại hiện trường,… |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
- Phương pháp đo: Karl Fischer. |
- Dải đo độ ẩm: 1 ppm - 100%. |
- Dải xác định: 10 µg - 100 mg H20. |
- Độ phân giải, độ nhạy: 0.1 µg. |
- Tốc độ chuẩn độ max: 2.1 mg H2O / minute. |
- Màn hình hiển thị: LCD 2 dòng, 20 ký tự |
- Cổng kết nối: 1 cổng RS232 dùng để kết nối máy in, máy tính,… |
- Có pin sạc dùng khi mang đi hiện trường. |
- Nguồn cung cấp: 100- 240V, 50/ 60 Hz. |
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC |
- Nhiệt độ môi trường : 5 - 40°C. |
- Độ ẩm : 80% RH. |
PHỤ KIỆN KÈM THEO |
- Cốc chuẩn độ (vessel titration) |
- Điện cực chuẩn độ có màng (Generator electrode with diaphragm). |
- Điện cực chỉ thị. |
- Máy khuấy từ tích hợp bên trong máy. |
- Cá từ (Magnetic stirrer bar). |
- Lọ khử ẩm. |
- Chất khử ẩm. |
- Bộ phụ tùng như màn, vòng đệm,... |
- Máy in kết quả (Printer) |
- Xilanh và kim tiêm( Syringe 1 ml, Injection needle). |
- Bộ Pin sạc, |
- Máy in di động. |
- Valy cứng đựng máy. |
- Hoá chất để chạy máy (Chemicals): |
+ Dung dịch sử dụng cho anode, lượng nước tối đa 0,15 mg/L, 500ml/chai |
+ Dung dịch sử dụng cho cathode, lượng nước tối đa 0,6 mg/L, hộp 50ml (10 ống) |
+ Dung dịch nước chuẩn 100ppm, ống / 5 ml hộp 50 ml (10 ống). |
KÍCH THƯỚC |
280(W) x 180(D) x 200(H) (mm). |
TRỌNG LƯỢNG |
4.5 kg. |