Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Pa lăng lắc tay Kukdong Hàn Quốc, palang kéo tay Kukdong, pa lăng điện xích kukdong Hàn Quốc, pa lăng cáp điện Kukdong Hàn Quốc |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 6.860 |
Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!
Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu Pa Lăng Hàn Quốc và Nhật Bản. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Pa Lăng Kukdong Hàn Quốc.
Pa Lăng Kukdong Hàn Quốc được công ty Cơ Đạt nhập khẩu trực tiếp từ Kukdong Hoist Co., LTD, Korea. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.
* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:
Hotline : Mr Lập (0988324548)
Email : lap.codat04@gmail.com/ lap295ueh@gmail.com
CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT
46/15 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn
Tel/fax: 08-35591198
Tải trọng từ 500kg đến 2000kg
Standard Specifications
Model | Capacity (kg) |
Lift (m) |
Duty rating (min) |
Speed(m/min) | Test load (kg) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lifting - | Traversing - | ||||||||||
Single | Dual | Single | |||||||||
Single | Dual | 50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | ||||
KD-1 | 490 | 4 | 30 | 15/5 | 6.7 | 8 | 6.7/1.7 | 8/2 | - | - | 613 |
KD-1 | 500 | 4 | 30 | 15/5 | 6.7 | 8 | 6.7/1.7 | 8/2 | - | - | 625 |
KD-1 | 1,000 | 4 | 30 | 15/5 | 6.7 | 8 | 6.7/1.7 | 8/2 | - | - | 1,250 |
KD-1 | 2,000 | 4 | 30 | 15/5 | 3.35 | 4 | 3.35/0.85 | 4/1 | - | - | 2,500 |
KD-1M | 490 | 4 | 30 | 15/5 | 6.7 | 8 | 6.7/1.7 | 8/2 | 10(20) | 12(24) | 613 |
KD-1M | 500 | 4 | 30 | 15/5 | 6.7 | 8 | 6.7/1.7 | 8/2 | 10(20) | 12(24) | 625 |
KD-1M | 1,000 | 4 | 30 | 15/5 | 6.7 | 8 | 6.7/1.7 | 8/2 | 10(20) | 12(24) | 1,250 |
KD-1M | 2,000 | 4 | 30 | 15/5 | 3.35 | 4 | 3.35/0.85 | 4/1 | 10(20) | 12(24) | 2,500 |
Capacity (kg) |
Out Put(kw) | Load chain dia x fall lines | Net Weight (kg) |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lifting - | Traversing - | ||||||||||
Single | Dual | Single | |||||||||
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | KD-1 | KD1M | KD-1G | KD-1P | ||
490 | 0.67 | 0.8 | 0.67/0.17 | 0.8/0.20 | 0.33 | 0.4 | Φ 7.1x1 | 55 | 95 | 80 | 76 |
500 | 0.67 | 0.8 | 0.67/0.17 | 0.8/0.20 | 0.33 | 0.4 | Φ 7.1x1 | 55 | 95 | 80 | 76 |
1,000 | 1.25 | 1.5 | 1.25/0.32 | 1.5/0.38 | 0.33 | 0.4 | Φ 7.1x1 | 59 | 100 | 85 | 81 |
2,000 | 1.25 | 1.5 | 1.25/0.32 | 1.5/0.38 | 0.33 | 0.4 | Φ 7.1x2 | 75 | 115 | 97 | 93 |
Tải trọng từ 2000kg đến 5000kg
Standard Specifications
Model | Capacity (kg) |
Lift (m) |
Duty rating (min) |
Speed(m/min) | Test load (kg) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lifting - | Traversing - | ||||||||||
Single | Dual | Single | |||||||||
Single | Dual | 50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | ||||
KD-2 | 2,000 | 4 | 30 | 15/5 | 6.2 | 7.4 | 6.2/1.6 | 7.4/1.8 | - | - | 2,500 |
KD-2 | 2,800 | 4 | 30 | 15/5 | 4.5 | 5.4 | 4.5/1.1 | 5.4/1.3 | - | - | 3,500 |
KD-2 | 3,000 | 4 | 30 | 15/5 | 4.5 | 5.4 | 4.5/1.1 | 5.4/1.3 | - | - | 3,750 |
KD-2 | 5,000 | 4 | 30 | 15/5 | 2.3 | 2.7 | 2.3/0.6 | 2.7/0.8 | - | - | 6,250 |
KD-2M | 2,000 | 4 | 30 | 15/5 | 6.2 | 7.4 | 6.2/1.6 | 7.4/1.8 | 10 | 12 | 2,500 |
KD-2M | 2,800 | 4 | 30 | 15/5 | 4.5 | 5.4 | 4.5/1.1 | 5.4/1.3 | 10 | 12 | 3,500 |
KD-2M | 3,000 | 4 | 30 | 15/5 | 4.5 | 5.4 | 4.5/1.1 | 5.4/1.3 | 10 | 12 | 3,750 |
KD-2M | 5,000 | 4 | 30 | 15/5 | 2.3 | 2.7 | 2.3/0.6 | 2.7/0.7 | 10 | 12 | 6,250 |
Capacity (kg) |
Out Put(kw) | Load chain dia x fall lines | Net Weight (kg) |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lifting - | Traversing - | ||||||||||
Single | Dual | Single | |||||||||
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | KD-2 | KD-2M | KD-2G | KD-2P | ||
2,000 | 2.5 | 3.0 | 2.5/0.63 | 3.0/0.75 | 0.33 | 0.4 | Φ 11.2x1 | 137 | 177 | 162 | 157 |
2,800 | 2.5 | 3.0 | 2.5/0.63 | 3.0/0.75 | 0.33 | 0.4 | Φ 9.5x2 | 151 | 208 | 191 | 186 |
3,000 | 2.5 | 3.0 | 2.5/0.63 | 3.0/0.75 | 0.33 | 0.4 | Φ 9.5x2 | 151 | 208 | 191 | 186 |
5,000 | 2.5 | 3.0 | 2.5/0.63 | 3.0/0.75 | 0.33 | 0.4 | Φ 11.2x1 | 160 | 243 | 226 | 221 |
Tải trọng từ 1 tấn đến 70 tấn
Standard Type
Mono-Rail type Hoist | Double-Rail type Hoist | Combined type Hoist | Low Head type Hoist |
---|---|---|---|
1t ~ 5t | 2t ~ 5t | 7.3/3t ~ 30/5t | 1t ~ 5t |
7.5t ~ 20t | 7.5t ~ 30t | 35/10t ~ 70/20t | 35t ~ 70t |
Mono-Rail type Hoist (1t ~ 5t)
Capacity(ton) | 1 | 2 | 2.8 | 3 | 5 | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Type | Hoisting speed (High -Low) Traversing speed (High -Low) |
High -High |
KD1-H6(12)-MH | KD2-H6(12)-MH | KD2.8-H6(12)-MH | KD3-H6(12)-MH | KD5-H6(12)-MH | |||||||||||||||
High -Low |
KD1-H6(12)-ML | KD2-H6(12)-ML | KD2.8-H6(12)-ML | KD3-H6(12)-ML | KD5-H6(12)-ML | |||||||||||||||||
Low -High |
KD1-L6(12)-MH | KD2-L6(12)-ML | KD2.8-L6(12)-MH | KD3-L6(12)-MH | KD5-L6(12)-MH | |||||||||||||||||
Low -Low |
KD1-L6(12)-ML | KD2-L6(12)-ML | KD2.8-L6(12)-ML | KD3-L6(12)-ML | KD5-L6(12)-ML | |||||||||||||||||
Hoisting | Max. Lift(m) | 6(12) | 6(12) | 6(12) | 6(12) | 6(12) | ||||||||||||||||
Speed (m/min) |
High speed (50/60Hz) |
10/12 | 8.4/10 | 7.5/9 | 7.5/9 | 4.7/5.6 | ||||||||||||||||
Low speed (50/60Hz) |
6.6/8 | 5.4/6.5 | 3.7/4.5 | 3.7/4.5 | 3.5/4.2 | |||||||||||||||||
Motor (Kw x P) |
High speed |
2.2 x 4 | 3.7 x 4 | 5.0 x 4 | 5.5 x 4 | 5.5 x 6 | ||||||||||||||||
Low speed |
1.5 x 6 | 2.5 x 6 | 2.5 x 8 | 2.8 x 8 | 4.2 x 8 | |||||||||||||||||
Wire rope | Cons truction |
6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | 6 x 37 | ||||||||||||||||
Dia.(mm)x No. of ropes |
1.5 x 6 | 2.5 x 6 | 2.5 x 8 | 2.8 x 8 | 4.2 x 8 | |||||||||||||||||
Brake | DC magnet disc brake | |||||||||||||||||||||
Traversing | Speed (m/min) |
High speed (50/60Hz) |
20/24 | 20/24 | 20/24 | 20/24 | 20/24 | |||||||||||||||
Low speed (50/60Hz) |
13/16 | 13/16 | 13/16 | 13/16 | 13/16 | |||||||||||||||||
Motor (Kw x P) |
High speed |
0.4 x 4 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | ||||||||||||||||
Low speed |
0.2 x 6 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 | 0.75 x 4 |
Tải trọng: 0,5 tấn đến 20 tấn
KD-70A Type
- 안전 브레이크 카바 부착.
- 성능이 우수하며 조작이 간편.
- 로드체인 끝에 사고방지를 위한 강력 Anchor 부착.
- 고장력 Load chain 사용.(전 규격 Grade - 80 사용)
- 사용안전을 위해 이중 Pawl 방식의 브레이크 적용.
- [0.5 t, 1 t, 2 t]
- [3 t, 5 t]
- [10 t]
- [20 t]
Standard Specifications
Model | 0.5 Ton | 1.0 Ton | 1.5 Ton | 2.0 Ton | 3.0 Ton | 5.0 Ton | 10.0 Ton | 20.0 Ton | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Capacity (ton) |
0.5 | 1.0 | 1.5 | 2.0 | 3.0 | 5.0 | 10.0 | 20.0 | |
Running Height (m) |
2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | |
Test Load (kg) |
750 | 1500 | 2250 | 3000 | 4600 | 7500 | 12500 | 25000 | |
Handle Pull (kg) |
23 | 30 | 32 | 36 | 34 | 41 | 41 | 83 | |
No. of Columns of Load Chain |
1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | |
Load Chain Diameter (mm) |
6.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Net Weight (kg) |
10 | 12 | 19 | 20 | 27 | 45.5 | 83 | 193 | |
Dimension (mm) |
A | 131 | 140 | 161 | 161 | 161 | 186 | 207 | 215 |
B | 127 | 158 | 174 | 187 | 199 | 253 | 398 | 650 | |
C | 270 | 317 | 399 | 414 | 465 | 636 | 798 | 890 |
Tải trọng: 0,75 tấn đến 6 tấn
LB-90A Type
- [3/4T, 1-1/2T & 3T]
- [6T]
Standard Specifications
Model | 0.75 Ton | 1.5 Ton | 3.0 Ton | 6.0 Ton | |
---|---|---|---|---|---|
Capacity (ton) |
0.75 | 1.5 | 3.0 | 6.0 | |
Running Height (m) |
1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | |
Test Load (kg) |
940 | 1900 | 3800 | 7500 | |
Handle Pull (kg) |
14 | 24 | 32 | 36 | |
No. of Columns of Load Chain |
1 | 1 | 1 | 2 | |
Load Chain Diameter (mm) |
6.0 | 8.0 | 10.0 | 10.0 | |
Net Weight (kg) |
7.2 | 11.8 | 23.0 | 33.0 |