Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Pa lăng xích kéo tay Nitchi Nhật Bản, nitchi manual chain block |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.630 |
Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!
Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu Pa Lăng Hàn Quốc và Nhật Bản. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Pa Lăng xích kéo tay Nitchi Nhật Bản.
Pa Lăng Nitchi Nhật Bản được công ty Cơ Đạt nhập khẩu trực tiếp từ Nitchi Co., LTD, Japan. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
- Pa Lăng xích kéo tay Nitchi không có con chạy: Model H-50A, HE-50A, HN1
- Pa Lăng xích kéo tay Nitchi có con chạy đẩy tay: Model HPB-50A
- Pa Lăng xích kéo tay Nitchi có con chạy kéo tay: Model HGB-50A
-Tải trọng: 500kg, 1 tấn, 1.6 tấn, 2 tấn, 3.2 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 16 tấn, 20 tấn, 25 tấn, 32 tấn, 40 tấn, 50 tấn.
- Chiều cao nâng: 2.5 mét, 3 mét, 3.5 mét
* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.
* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:
Hotline : Mr Lập (0988324548)
Email : lap.codat04@gmail.com/ lap295ueh@gmail.com
CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT
46/15 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn
Tel/fax: 08-35591198
Bảo hành 12 tháng
Có CO và CQ đầy đủ
- Tough and dependable performance despite its small size and light weight.
- Easy-to-use chain hoists that easily lift and lower loads.
- Tough load chains offer dependable performance for a safe work environment.
- Highly durable brakes and dual-pawl construction for safety and peace of mind on the job.
Specifications for Heavy-Duty Suspension Chain Hoist H50A
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) |
Pulling effort (N) |
Min. headroom G (mm) |
Net weight (kg) | Test load (t) |
---|---|---|---|---|---|---|
HH5005A | 0.5 | 2.5 | 206 | 260 | 8 | 0.75 |
HH5010A | 1 | 235 | 300 | 10.5 | 1.5 | |
HH5015A | 1.6 | 289 | 345 | 15 | 2.4 | |
HH5020A | 2 | 3.0 | 329 | 380 | 21 | 3.0 |
HH5030A | 3.2 | 373 | 435 | 30.5 | 4.8 | |
HH5050A | 5 | 353 | 575 | 35 | 7.5 | |
HH5100A | 10 | 3.5 | 422 | 790 | 76 | 12.5 |
HH5150A | 16 | 461 | 1,040 | 155 | 20.0 | |
HH5200A | 20 | 441×2 | 1,080 | 250 | 25.0 | |
HH5250A | 25 | 431×2 | 1,100 | 320 | 31.3 | |
HH5300A | 32 | 461×2 | 1,470 | 440 | 40.0 | |
HH5400A | 40 | 451×2 | 1,700 | 650 | 50.0 | |
HH5500A | 50 | 461×2 | 1,820 | 850 | 62.5 |
- Affordable chain hoist based on the H-50A heavy-duty chain hoist.
- Tough load chains offer dependable performance for a safe work environment.
Specifications for General-Purpose Suspension Chain Hoist HE-50A
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) |
Pulling effort (N) |
Min. headroom G (mm) |
Net weight (kg) | Test load (t) |
---|---|---|---|---|---|---|
HE5005A | 0.5 | 2.5 | 245 | 260 | 8 | 0.75 |
HE5010A | 1 | 265 | 300 | 10.5 | 1.5 | |
HE5015A | 1.6 | 324 | 345 | 15 | 2.4 | |
HE5020A | 2 | 3.0 | 392 | 380 | 21 | 3.0 |
HE5030A | 3.2 | 353 | 530 | 24.5 | 4.8 |
Hooks that prevent lateral shifting
These hooks are designed to prevent the load from coming off or shifting sideways.
Coated hand chains that are highly resistant to rust and corrosion
A special coating on the hand chains used for operation prevents rust and corrosion and keeps the operator's hands clean.
Load chains that boast a strength of 1,000 N/mm2
Sporting superb wear-resistance and durability, these high-strength chains can withstand use in heavy-duty environments over extensive periods of time.
Asbestos-free brake lining
Asbestos-free, environmentally friendly materials are used for brake lining.
Dual-pawl brakes
The dual-pawl construction ensures greater safety: should one break, the other continues to support the load.
Specifications for Chain Hoist HN1
Item no. | Rated load (t) |
Standard lift (m) |
Hand chain length n (m) |
Test load (t) |
Load chain | Min. headroom (mm) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Diameter (mm) | No. of falls |
||||||
HN10050 | 0.5 | 2.5 | 2.5 | 0.75 | 5 | 1 | 300 |
HN10100 | 1 | 1.5 | 6.3 | 1 | 368 | ||
HN10160 | 1.6 | 2.4 | 7.1 | 1 | 405 | ||
HN10200 | 2 | 3 | 3 | 3 | 7.9 | 1 | 428 |
HN10320 | 3.2 | 4.8 | 10 | 1 | 505 | ||
HN10500 | 5 | 7.5 | 10 | 2 | 660 |