Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Thang cáp |
|
Giá: | 65.000 đ |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.055 |
Thang cáp tên tiếng Anh là "cable ladder" hoặc "ladder type cable tray", là hệ thống đỡ, lắp đặt các loại dây, cáp điện (có bọc cách điện).
Hệ thống thang cáp được dùng trong hệ thống dây, cáp điện trong các tòa nhà, xưởng sản xuất, chung cư...
Hệ thống thang cáp dùng để lắp đặt và bảo vệ các loại dây cáp phân phối điện hoặc dây cáp tín hiệu truyền thông.
Hệ thống thang cáp áp dụng cho việc quản lý cáp trong xây dựng thương mại và công nghiệp. Chúng đặc biệt hữu ích trong trường hợp thay đổi một hệ thống dây điện, vì dây cáp mới có thể được cài đặt bằng cách đặt chúng trong thang cáp thay vì lắp đặt thông qua một đường ống.
Vật liệu thường dùng làm thang cáp bao gồm: Thép sơn tĩnh điện, thép tấm mạ kẽm, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép không rỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm
Kích thước thang cáp:
- Chiều rộng phổ biến: 100 ÷ 1000mm
- Chiều cao phổ biến: 50 ÷ 200mm
- Chiều dài phổ biến: 2440mm, 2500mm hoặc 3000mm
- Độ dày vật liệu phổ biến: 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm và 2.5mm
- Màu sắc phổ biến: Trắng, kem, xám, cam hoặc màu của vật liệu
Dưới đây là một số quy cách thông dụng (các quy cách khác theo yêu cầu của khách hàng):
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Chiều cao H (mm) | Chiều ngang W (mm) | Độ dày T (mm) |
Thang cáp 50x100 | TC50x100 | 50 | 100 | 1.0 - 1.2 - 1.5 |
Thang cáp 50x150 | TC50x150 | 50 | 150 | 1.0 - 1.2 - 1.5 |
Thang cáp 50x200 | TC50x200 | 50 | 200 | 1.0 - 1.2 - 1.5 |
Thang cáp 75x100 | TC75x100 | 75 | 100 | 1.0 - 1.2 - 1.5 |
Thang cáp 75x150 | TC75x150 | 75 | 150 | 1.0 - 1.2 - 1.5 |
Thang cáp 75x200 | TC75x200 | 75 | 200 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 75x300 | TC75x300 | 75 | 300 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 75x400 | TC75x400 | 75 | 400 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x100 | TC100x100 | 100 | 100 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x150 | TC100x150 | 100 | 150 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x200 | TC100x200 | 100 | 200 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x250 | TC100x250 | 100 | 250 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x300 | TC100x300 | 100 | 300 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x400 | TC100x400 | 100 | 400 | 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x500 | TC100x500 | 100 | 500 | 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 100x600 | TC100x600 | 100 | 600 | 2.0 |
Thang cáp 150x150 | TC150x150 | 150 | 150 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 150x200 | TC150x200 | 150 | 200 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 150x300 | TC150x300 | 150 | 300 | 1.2 - 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 150x400 | TC150x400 | 150 | 400 | 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 150x500 | TC150x500 | 150 | 500 | 1.5 - 2.0 |
Thang cáp 150x600 | TC150x600 | 150 | 600 | 2.0 |
Thang cáp 150x800 | TC150x800 | 150 | 800 | 2.0 |
Thang cáp 200x400 | TC200x400 | 200 | 400 | 2.0 |
Thang cáp 200x500 | TC200x500 | 200 | 500 | 2.0 |
Thang cáp 200x600 | TC200x600 | 200 | 600 | 2.0 |
Thang cáp 200x800 | TC200x800 | 200 | 800 | 2.0 |