STT |
MÔ TẢ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
1 |
Kiểu palăng |
Palăng cáp điện, dầm đơn |
|
2 |
Hãng sản suất |
KGCRANES |
|
3 |
Xuất xứ |
Việt Nam |
|
4 |
Model |
KN3-H6-MH |
|
5 |
Tải trọng định mức |
3 |
tấn |
6 |
Chiều cao nâng |
6 |
m |
7 |
Điện áp nguồn |
380 V – 3 Pha – 50 Hz |
|
8 |
TỜI NÂNG |
Tải trọng nâng, hạ |
3 |
tấn |
9 |
Tốc độ nâng – hạ |
7.5 |
m/phút |
10 |
Động cơ |
Công suất |
5.5x4 |
KW x P |
11 |
Điều khiển |
Contactor |
|
12 |
Cáp tời |
Kiểu cáp |
12.5x2 |
Æ x N |
13 |
Kết cấu cáp |
6x37 |
|
14 |
Phanh |
Điện từ |
|
15 |
XE CON |
Tốc độ di chuyển |
20 |
m/phút |
16 |
Động cơ |
Công suất |
0.75x4 |
KW x P |
17 |
Điều khiển |
Contactor |
|
18 |
Phanh |
Điện từ |
|
19 |
Điều khiển tay bấm theo tời |
6 nút bấm thao tác và 1 nút dừng khẩn |
20 |
Tần suất hoạt động của tời nâng |
30 phút |
21 |
Môi trường làm việc |
Trong nhà (-100 ~ 400) |
22 |
Bộ chống quá tải |
Trang bị bộ chống quá tải điện tử hiển thị số |
23 |
Giới hạn hành trình nâng |
2 cấp |
24 |
(C1: ngắt điều khiển; C2: ngắt nguồn 380V) |
25 |
Giới hạn hành trình xe con |
Trang bị bộ công tắc ngắt dạng tay gạt |
26 |
Tiêu chuẩn thiết kế - chế tạo phù hợp với tiêu chuẩn: |
USA-CSA International – Class 9041-01/9041-81 |
27 |
Tiêu chuẩn Châu Âu CE |
28 |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2000 |