Đặc tính kỹ thuật: |
+ Độ dẫn: |
Khoảng đo: 0…500 mS |
Độ chính xác khoảng đo: |
1…5 µS, ± 1%; ± 1 digit |
5…50 µS, ± 0.5%; ± 1 digit |
50…500 µS, ± 0.5%; ± 1 digit |
0.5…5 mS, ± 0.5%; ± 1 digit |
5…50 mS, ± 0.5%; ± 1 digit |
50…500 mS, ± 0.5%; ± 1 digit |
+ Nhiệt độ |
Khoảng đo: -40 đến 150oC |
Độ phân giải: 0.1oC |
Độ chính xác: ± 0.2oC |
Nguồn điện: 220V, 50/60Hz |
Bao gồm: |
Máy chính + Touch Control 840 |
6.0915.100 Conductivity cell with Pt 1000 (c≈ 0,7 cm-1) |
6.2324.100 Dung dịch chuẩn độ dẫn 100µS/cm |
|
Phụ tùng chọn thêm: |
2.801.0040 Máy khuấy từ 801 |
6.0915.130 Điện cực đo độ dẩn c=1.0cm-1
|