![]() |
Công Ty CPTM Thế Giới Công Nghiệp |
![]() |
778, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. HCM |
![]() |
Công ty thương mại |
![]() Bộ phận: Phòng kinh doanh Chức vụ: Nhân Viên Kinh Doanh |
|
![]() |
Click vào để xem số điện thoại |
![]() |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 1038 (Nguyễn Lan Vi) |
Lượt truy cập: | 16,007 |
Số sản phẩm: | 42 |
Tham gia: | Đang cập nhật |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Applied Dial Thickness Gauges 0.01mm type,Peacock |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 4.342 |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() | ||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() | ||||||||||||
![]() ![]() |
![]() ![]() | ||||||||||||
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() | ||||||||
Model | Graduation (mm) | Range (mm) | Throat depth (mm) | Accuracy (µm) | Contact Point | Measuring force less than (N) | ||
Dia (mm) | Parallelism (µm) | |||||||
G-0.4N | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 | 5 | Initial pressure 0.4N | |
G-2.4N | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 | 5 | Final pressure 2.4N | |
G-20 | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 20 (metal) | 15 | 1.8 | |
G-30 | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 30 (metal) | 20 | 1.8 | |
H-0.4N | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 | 5 | Initial pressure 0.4N | |
H-2.4N | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 | 5 | Final pressure 2.4N | |
H-20 | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 20 (metal) | 15 | 1.8 | |
H-30 | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 30 (metal) | 20 | 1.8 | |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Applied Dial Thickness Gauges 0.01mm type,Peacock |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 4.342 |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() | ||||||||||||
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() | ||||||||||||
![]() ![]() |
![]() ![]() | ||||||||||||
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() | ||||||||
Model | Graduation (mm) | Range (mm) | Throat depth (mm) | Accuracy (µm) | Contact Point | Measuring force less than (N) | ||
Dia (mm) | Parallelism (µm) | |||||||
G-0.4N | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 | 5 | Initial pressure 0.4N | |
G-2.4N | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 | 5 | Final pressure 2.4N | |
G-20 | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 20 (metal) | 15 | 1.8 | |
G-30 | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 30 (metal) | 20 | 1.8 | |
H-0.4N | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 | 5 | Initial pressure 0.4N | |
H-2.4N | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 | 5 | Final pressure 2.4N | |
H-20 | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 20 (metal) | 15 | 1.8 | |
H-30 | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 30 (metal) | 20 | 1.8 | |
![]() |
Công Ty CPTM Thế Giới Công Nghiệp |
![]() |
778, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. HCM |
![]() |
Công ty thương mại |
![]() |
Hải Yến |
Nhân Viên Kinh Doanh | |
![]() |
(08) 37272361 |
![]() |
hanoi@thegioicongnghiep.vn |
![]() |
Gian hàng nhà cung cấp |
41 sản phẩm