Công Ty CPTM Thế Giới Công Nghiệp | |
778, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. HCM | |
Công ty thương mại | |
Hải Yến
Bộ phận: Phòng kinh doanh Chức vụ: Nhân Viên Kinh Doanh |
|
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 1038 (Nguyễn Lan Vi) |
Lượt truy cập: | 16,015 |
Số sản phẩm: | 42 |
Tham gia: | Đang cập nhật |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Dial Thickness Gauges 0.01mm type ,Peacock |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 4.368 |
Dial Thickness Gauges 0.01mm type | ||||||||||||||||||||
anvil (ceramic) |
anvil (metal) |
anvil (metal) The frame on the anvil side is cut, which facilitates measurement in a narrow place. | ||||||||||||||||||
anvil (ceramic) |
anvil (ceramic) Anvil side is adjustable |
Anvil side is adjustable |
Specifications | ||||||||
Model | Graduation (mm) | Range (mm) | Throat depth (mm) | Accuracy (µm) | Contact Point | Measuring force less than (N) | ||
Dia (mm) | Parallelism (µm) | |||||||
G | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 | 5 | 1.8 | |
G-MT | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 (metal) | 5 | 1.8 | |
G-1A | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 5 | 5 | 1.8 | |
G-1M | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 6 | 5 | 1.8 | |
PG-10 | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 (metal) | 5 | 1.8 | |
G-2 | 0.01 | 0 - 20 | 33 | ±22 | 10 | 5 | 2.0 | |
G-3 | 0.01 | 30 (Anvil 20mm) | 20 | ±20 | 10 | 5 | 1.8 | |
G-4 | 0.01 | 65 (Anvil 55mm) | 30 | ±20 | ball tip | -- | 1.8 | |
H | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 | 5 | 1.8 | |
H-MT | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 (metal) | 5 | 1.8 | |
H-1A | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 5 | 5 | 1.8 | |
H-2 | 0.01 | 0 - 10 | 170 | ±20 | Spherical | -- | 1.8 | |
H-3 | 0.01 | 0 - 10 | 170 | ±20 | Spherical | -- | 1.8 |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Dial Thickness Gauges 0.01mm type ,Peacock |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 4.368 |
Dial Thickness Gauges 0.01mm type | ||||||||||||||||||||
anvil (ceramic) |
anvil (metal) |
anvil (metal) The frame on the anvil side is cut, which facilitates measurement in a narrow place. | ||||||||||||||||||
anvil (ceramic) |
anvil (ceramic) Anvil side is adjustable |
Anvil side is adjustable |
Specifications | ||||||||
Model | Graduation (mm) | Range (mm) | Throat depth (mm) | Accuracy (µm) | Contact Point | Measuring force less than (N) | ||
Dia (mm) | Parallelism (µm) | |||||||
G | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 | 5 | 1.8 | |
G-MT | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 (metal) | 5 | 1.8 | |
G-1A | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 5 | 5 | 1.8 | |
G-1M | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 6 | 5 | 1.8 | |
PG-10 | 0.01 | 0 - 10 | 20 | ±20 | 10 (metal) | 5 | 1.8 | |
G-2 | 0.01 | 0 - 20 | 33 | ±22 | 10 | 5 | 2.0 | |
G-3 | 0.01 | 30 (Anvil 20mm) | 20 | ±20 | 10 | 5 | 1.8 | |
G-4 | 0.01 | 65 (Anvil 55mm) | 30 | ±20 | ball tip | -- | 1.8 | |
H | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 | 5 | 1.8 | |
H-MT | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 10 (metal) | 5 | 1.8 | |
H-1A | 0.01 | 0 - 10 | 120 | ±20 | 5 | 5 | 1.8 | |
H-2 | 0.01 | 0 - 10 | 170 | ±20 | Spherical | -- | 1.8 | |
H-3 | 0.01 | 0 - 10 | 170 | ±20 | Spherical | -- | 1.8 |
Công Ty CPTM Thế Giới Công Nghiệp | |
778, Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. HCM | |
Công ty thương mại | |
Hải Yến | |
Nhân Viên Kinh Doanh | |
(08) 37272361 | |
hanoi@thegioicongnghiep.vn | |
Gian hàng nhà cung cấp |
41 sản phẩm