Wilson Hardness | |
Số 73, đường 02, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |
Công ty thương mại | |
Hải Yến | |
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 1479 (Ms Yến) |
Lượt truy cập: | 7,007 |
Số sản phẩm: | 9 |
Tham gia: | Đang cập nhật |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Máy đo độ cứng Knoop/Vickers 400 ,400 Series Knoop/Vickers Hardness Testers,Wilson Hardness |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.209 |
Dòng máy đo độ cứng Vickers và Knoop 402 MVD là dòng máy đa năng, thân thiện với người sử dụng và mang đến giải pháp đáng tin cậy và giá thành hợp lý cho phép đo chính xác ở mức độ micro, cho lĩnh vực đảm bảo chất lượng hoặc nghiên cứu trong ngành luyện kim. Dòng máy 402 MVD được trang bị một giá điều chỉnh vật kính tự động và những vật kính cứng vững, độ phóng đại 100X và 400X, 8 mức điều chỉnh tải trọng kiểm tra từ 10 gf – 2 Kg. Để dễ dàng gá mẫu, một bàn gá chính xác kích thước 100 x 100 mm có thể di chuyển theo 2 trục X và Y được trang bị như một dụng cụ chuẩn.
Ứng dụng:
- Thép, kim loại không chứa sắt
- Nhựa mỏng, kim loại dạng giấy, vật liệu phủ, mạ, lớp bề mặt, kim loại nhiều lớp
- Ảnh hưởng của xử lý nhiệt
- Độ cứng của các lớp vật liệu được tôi cacbon hoặc tôi bằng nhiệt
- Cacbit thấm tôi, gốm
- Tấm mỏng, kim loại dạng giấy, vật liệu mạ phủ, các chi tiết cực kỳ nhỏ
- Độ cứng của vật liệu sau quá trình hàn hoặc kết tủa
402MVD | 432SVD | 452SVD | |||
Hardness Scales | Knoop & Vickers | ||||
Test Loads | 10, 25, 50, 100, 200, 300, 500, 1000 (2000) gf | 0,3 - 0,5 - 1 - 3 - 5 - 10 - 20 - 30 kgf | 1 - 2 - 3 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 kgf | ||
Test Force Application | Deadweight | ||||
Test Load Selection | Dial | ||||
Accuracy | according to EN-ISO 6507, ASTM E384 and E92, and JIS | ||||
Load Control | Automatic (loading, dwell, unloading) | ||||
Dwell time | 5 - 99 Seconds | ||||
Turret | Automatic | ||||
Eyepiece | 10x | ||||
Digital Encoder Resolution | 0.1µm | ||||
Objectives | 10x, 40x | 10x, 20x | |||
Total Magnification | 400x (for measurement) | 100x & 200x (for measurement) | 100x & 200x (for measurement) | ||
Measuring Range | 100x (for observation), 200µm | ||||
Optical Path | 2-way switchable: eyepiece/camera | ||||
Filter | Green & Blue | ||||
Beleutung | Halogenlampe | ||||
Display | Length of diagonal, hardness converted value, test force | ||||
Hardness Value | 5-digit | ||||
Diagonal Length | 4-digit (D1, D2) | ||||
Data Output | RS 232 | ||||
Statistics | Number, Average, Standard deviation, Range | ||||
Conversion | Brinell, Rockwell, Superfical Rockwell, Tensile Strength | ||||
Maximum Specimen Height | 95 mm (3.75 in) | 210 mm (8.2 in) | |||
Depth from the Centerline | 120 mm (3.35 in) | 160 mm (6.3 in) | |||
XY-Stage Dimensions | 100 x 100 mm | Optional | Optional | ||
Y-Stage Travel Range | 25 x 25 mm | ||||
Minimum Reading | 0.01 mm | ||||
Operating Temperature | Range: 10° to 38°C (50° to 100°F) | ||||
Humidity | 10% - 90% non-condensing | ||||
Dimensions | 513 x 320 X 470 mm (20.2 x 12.6 x 18.5 in) | 566 x 320 X 710 mm (22.3 x 12.6 x 28.0 in) | |||
Weight | 36 kg (79.4 lbs) | 55 kg (121 lbs) | |||
Power Supply | 110 - 220V AC, 60/50Hz |
8 sản phẩm
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Máy đo độ cứng Knoop/Vickers 400 ,400 Series Knoop/Vickers Hardness Testers,Wilson Hardness |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.209 |
Dòng máy đo độ cứng Vickers và Knoop 402 MVD là dòng máy đa năng, thân thiện với người sử dụng và mang đến giải pháp đáng tin cậy và giá thành hợp lý cho phép đo chính xác ở mức độ micro, cho lĩnh vực đảm bảo chất lượng hoặc nghiên cứu trong ngành luyện kim. Dòng máy 402 MVD được trang bị một giá điều chỉnh vật kính tự động và những vật kính cứng vững, độ phóng đại 100X và 400X, 8 mức điều chỉnh tải trọng kiểm tra từ 10 gf – 2 Kg. Để dễ dàng gá mẫu, một bàn gá chính xác kích thước 100 x 100 mm có thể di chuyển theo 2 trục X và Y được trang bị như một dụng cụ chuẩn.
Ứng dụng:
- Thép, kim loại không chứa sắt
- Nhựa mỏng, kim loại dạng giấy, vật liệu phủ, mạ, lớp bề mặt, kim loại nhiều lớp
- Ảnh hưởng của xử lý nhiệt
- Độ cứng của các lớp vật liệu được tôi cacbon hoặc tôi bằng nhiệt
- Cacbit thấm tôi, gốm
- Tấm mỏng, kim loại dạng giấy, vật liệu mạ phủ, các chi tiết cực kỳ nhỏ
- Độ cứng của vật liệu sau quá trình hàn hoặc kết tủa
402MVD | 432SVD | 452SVD | |||
Hardness Scales | Knoop & Vickers | ||||
Test Loads | 10, 25, 50, 100, 200, 300, 500, 1000 (2000) gf | 0,3 - 0,5 - 1 - 3 - 5 - 10 - 20 - 30 kgf | 1 - 2 - 3 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 kgf | ||
Test Force Application | Deadweight | ||||
Test Load Selection | Dial | ||||
Accuracy | according to EN-ISO 6507, ASTM E384 and E92, and JIS | ||||
Load Control | Automatic (loading, dwell, unloading) | ||||
Dwell time | 5 - 99 Seconds | ||||
Turret | Automatic | ||||
Eyepiece | 10x | ||||
Digital Encoder Resolution | 0.1µm | ||||
Objectives | 10x, 40x | 10x, 20x | |||
Total Magnification | 400x (for measurement) | 100x & 200x (for measurement) | 100x & 200x (for measurement) | ||
Measuring Range | 100x (for observation), 200µm | ||||
Optical Path | 2-way switchable: eyepiece/camera | ||||
Filter | Green & Blue | ||||
Beleutung | Halogenlampe | ||||
Display | Length of diagonal, hardness converted value, test force | ||||
Hardness Value | 5-digit | ||||
Diagonal Length | 4-digit (D1, D2) | ||||
Data Output | RS 232 | ||||
Statistics | Number, Average, Standard deviation, Range | ||||
Conversion | Brinell, Rockwell, Superfical Rockwell, Tensile Strength | ||||
Maximum Specimen Height | 95 mm (3.75 in) | 210 mm (8.2 in) | |||
Depth from the Centerline | 120 mm (3.35 in) | 160 mm (6.3 in) | |||
XY-Stage Dimensions | 100 x 100 mm | Optional | Optional | ||
Y-Stage Travel Range | 25 x 25 mm | ||||
Minimum Reading | 0.01 mm | ||||
Operating Temperature | Range: 10° to 38°C (50° to 100°F) | ||||
Humidity | 10% - 90% non-condensing | ||||
Dimensions | 513 x 320 X 470 mm (20.2 x 12.6 x 18.5 in) | 566 x 320 X 710 mm (22.3 x 12.6 x 28.0 in) | |||
Weight | 36 kg (79.4 lbs) | 55 kg (121 lbs) | |||
Power Supply | 110 - 220V AC, 60/50Hz |
Wilson Hardness | |
Số 73, đường 02, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |
Công ty thương mại | |
Hải Yến | |
(08) 37272361 | |
hanoi@thegioicongnghiep.vn | |
Gian hàng nhà cung cấp |
8 sản phẩm