Wilson Hardness | |
Số 73, đường 02, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |
Công ty thương mại | |
Hải Yến | |
Click vào để xem số điện thoại | |
Click vào để xem địa chỉ email |
ID: | 1479 (Ms Yến) |
Lượt truy cập: | 7,003 |
Số sản phẩm: | 9 |
Tham gia: | Đang cập nhật |
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Máy đo Vicker cầm tay DynaTestor M495,DynaTestor M495 Portable Vickers Tester,Wilson Hardness |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.330 |
Dòng máy độ chính xác cao UCI Testor của Wilson Hardness là bước phát triển mới nhất trong dòng máy đo cầm tay, thích hợp cho các cấu trúc mỏng và/hoặc rất lớn bằng kim loại, chất dẻo và gốm. Máy DynaTestor M495 hiển thị gí trị Vickers HV trực tiếp, và chuyển đổi sang HRC, HRB, HB và UST. Máy này hoạt động với khả năng lặp lại trong vòng ±1% và làm việc theo nguyên lý Vickers UCI được chấp nhận.
Việc tính toán điện tử của máy đo cho giá trị độ cứng ngay lập tức bằng HV, HB, HRC, và được bảo đảm với số lượng mẫu khoảng 500 mẫu mỗi giây. Máy DynaTestor lý thưởng cho sử dụng di động, cũng như kiểm tra độ cứng trong dây chuyền sản xuất và kiểm soát chất lượng. Máy DynaTestor M495 có thể được điều chỉnh đến một phạm vi rộng lớn các vật liệu và có thể chứa 20 sự hiệu chuẩn, hoàn chỉnh với việc nhận biết việc liệu. Tính năng nổi bật của máy cầm tay Vickers là bộ nhớ bộ nhớ lớn, thống kê và dữ liệu đầu ra. Phần mềm Window PC cho việc kiểm tra, ghi nhận dữ liệu và lập tài liệu.
Hardness Scales | Brinell | ||
Vickers Test Procedures | According to the UCI Method | ||
Indenter | Vickers Diamond (136 ºC) | ||
Impact Device | UCI Probe | ||
Standards Compliance | ASTM A1038, DIN 50159 | ||
Test Loads | 10, 20, 30, 49, and 98 N (selectable) | ||
Measuring Range | Vickers HV 10-3000 (direct) | ||
Reproducibility | Vickers HV ± 1% Rockwell HRC ±0.5 ; HRB ± 1.2 Brinell HB ± 1% | ||
Materials | Primarily Metals, Plastics or Ceramics | ||
Display | Large Graph Backlit Display, Contrast/Brightness Adjustable, Displays HV, HRC, HB | ||
Data Memory | 1000 Readings, Storage in Batches with Date, Hour and Pass/Fail Data | ||
Statistics | Mean Value, Minimum, Maximum, Standard Dev, Absolute/Relative, Delete Single Readings | ||
Data Output | Serial: RS-232C and RS485 Parallel: Printer | ||
Power Supply | Power supply 100-240V / 50-60Hz | ||
Power | Rechargeable 9.6V / 1700 mAh (2.5 hours charging, 5 hours continuous use) | ||
Operating Temperature | 0 - 50ºC | ||
Dimensions | Display unit: 85 x 225 x 198 mm Probe: 19.5 diameter x 175 mm length | ||
Weight | 2200 gr (including probe 190 gr) | ||
Application | Large and Small Heat Treated Components |
8 sản phẩm
Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Máy đo Vicker cầm tay DynaTestor M495,DynaTestor M495 Portable Vickers Tester,Wilson Hardness |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Tồn kho: | Chưa được cập nhật |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.330 |
Dòng máy độ chính xác cao UCI Testor của Wilson Hardness là bước phát triển mới nhất trong dòng máy đo cầm tay, thích hợp cho các cấu trúc mỏng và/hoặc rất lớn bằng kim loại, chất dẻo và gốm. Máy DynaTestor M495 hiển thị gí trị Vickers HV trực tiếp, và chuyển đổi sang HRC, HRB, HB và UST. Máy này hoạt động với khả năng lặp lại trong vòng ±1% và làm việc theo nguyên lý Vickers UCI được chấp nhận.
Việc tính toán điện tử của máy đo cho giá trị độ cứng ngay lập tức bằng HV, HB, HRC, và được bảo đảm với số lượng mẫu khoảng 500 mẫu mỗi giây. Máy DynaTestor lý thưởng cho sử dụng di động, cũng như kiểm tra độ cứng trong dây chuyền sản xuất và kiểm soát chất lượng. Máy DynaTestor M495 có thể được điều chỉnh đến một phạm vi rộng lớn các vật liệu và có thể chứa 20 sự hiệu chuẩn, hoàn chỉnh với việc nhận biết việc liệu. Tính năng nổi bật của máy cầm tay Vickers là bộ nhớ bộ nhớ lớn, thống kê và dữ liệu đầu ra. Phần mềm Window PC cho việc kiểm tra, ghi nhận dữ liệu và lập tài liệu.
Hardness Scales | Brinell | ||
Vickers Test Procedures | According to the UCI Method | ||
Indenter | Vickers Diamond (136 ºC) | ||
Impact Device | UCI Probe | ||
Standards Compliance | ASTM A1038, DIN 50159 | ||
Test Loads | 10, 20, 30, 49, and 98 N (selectable) | ||
Measuring Range | Vickers HV 10-3000 (direct) | ||
Reproducibility | Vickers HV ± 1% Rockwell HRC ±0.5 ; HRB ± 1.2 Brinell HB ± 1% | ||
Materials | Primarily Metals, Plastics or Ceramics | ||
Display | Large Graph Backlit Display, Contrast/Brightness Adjustable, Displays HV, HRC, HB | ||
Data Memory | 1000 Readings, Storage in Batches with Date, Hour and Pass/Fail Data | ||
Statistics | Mean Value, Minimum, Maximum, Standard Dev, Absolute/Relative, Delete Single Readings | ||
Data Output | Serial: RS-232C and RS485 Parallel: Printer | ||
Power Supply | Power supply 100-240V / 50-60Hz | ||
Power | Rechargeable 9.6V / 1700 mAh (2.5 hours charging, 5 hours continuous use) | ||
Operating Temperature | 0 - 50ºC | ||
Dimensions | Display unit: 85 x 225 x 198 mm Probe: 19.5 diameter x 175 mm length | ||
Weight | 2200 gr (including probe 190 gr) | ||
Application | Large and Small Heat Treated Components |
Wilson Hardness | |
Số 73, đường 02, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |
Công ty thương mại | |
Hải Yến | |
(08) 37272361 | |
hanoi@thegioicongnghiep.vn | |
Gian hàng nhà cung cấp |
8 sản phẩm