Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
Báo giá thép tại hà nội ( Áp dụng từ ngày 11/5/2013). Giá thép cắt theo kích thước tại hà nội tháng |
|
Giá: | 14.950 đ |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 7.132 |
BẢNG GIÁ THÉP
THÁI NGUYÊN
Cập nhật ngày 11/05/2013.
(Theo quyết định giá QĐBB/05.1/2013-TVC.TN )
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
CHIỀU DÀI |
ĐƠN GIÁ |
||||||||||||||||||||||||
THÉP XÂY
DỰNG (TISCO) |
|||||||||||||||||||||||||||
1 |
Thép cuộn phi 6 CT3, CB240-t |
Cuộn |
15.310 |
||||||||||||||||||||||||
2 |
Thép cuộn phi 8 CT3, CB240-t |
Cuộn |
15.310 |
||||||||||||||||||||||||
3 |
Thép cuộn vằn D8 SD295A, CB300 -V |
Cuộn |
15.310 |
||||||||||||||||||||||||
4 |
Thép cây vằn
D14,D16,D18,D20 CB300 -V |
11,7m |
15.310 |
||||||||||||||||||||||||
5 |
Thép cây vằn
D22,D25,D28,D32 CB300 -V |
11,7m |
15.310 |
||||||||||||||||||||||||
6 |
Thép cây vằn D14
=>D32 CB400 -V |
11,7m |
15.510 |
||||||||||||||||||||||||
7 |
Thép cây vằn D10 CB300 -V |
11,7m |
15.640 |
||||||||||||||||||||||||
8 |
Thép cây vằn D12 CB300
-V |
11,7m |
15.420 |
||||||||||||||||||||||||
THÉP TRÒN
TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT. |
|||||||||||||||||||||||||||
1 |
Thép tròn trơn phi 10,
12, 13 CT3, SS400 |
6m - 8,6m |
15.520 |
||||||||||||||||||||||||
2 |
Thép tròn trơn phi 16 ,
20 CT3, SS400 |
6m - 8,6m |
15.510 |
||||||||||||||||||||||||
3 |
Thép tròn trơn phi
14,18,22,24,25,28,30 |
6m - 8,6m |
15.510 |
||||||||||||||||||||||||
4 |
Thép tròn trơn phi 32
=> 400 |
6m - 8,6m |
15.900 |
||||||||||||||||||||||||
5 |
Thép vuông đặc 8x8 đến
16x16 SS400,CT3 |
4m - 6m |
14.950 |
||||||||||||||||||||||||
6 |
Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3 |
4m - 6m |
15.360 |
||||||||||||||||||||||||
7 |
Lập là, thép dẹt các
loại (Cán nóng) |
4m - 6m |
15.200 |
||||||||||||||||||||||||
8 |
Thép dẹt, lập là các
loại (Cắt từ tôn tấm) |
4m - 6m |
16.100 |
||||||||||||||||||||||||
THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN |
|||||||||||||||||||||||||||
1 |
Thép hộp 14x14,
20x20 ( δ=1 đến 2 ) |
6m |
17.050 |
||||||||||||||||||||||||
2 |
Thép hộp 20x40,
25x50 (δ=1 đến 4) |
6m |
16.650 |
||||||||||||||||||||||||
3 |
Thép hộp
30x30, 40x40 (δ=1 đến 2,8 ) |
6m |
16.650 |
||||||||||||||||||||||||
4 |
Thép hộp
30x60, 40x80 (δ=1 đến 4 ) |
6m |
16.650 |
||||||||||||||||||||||||
5 |
Thép hộp
50x50 => 50x100 (δ=1 - 4 ) |
6m |
16.650 |
||||||||||||||||||||||||
6 |
Thép ống từ phi
25,34,42,50.8 (δ=1,2-1,8) |
6m |
17.200 |
||||||||||||||||||||||||
7 |
Thép ống từ phi 25 đến
50.8 (δ=2-4) |
6m |
16.850 |
||||||||||||||||||||||||
8 |
Thép ống từ phi 60 đến
110 (δ=2-4) |
6m |
16.350 |
||||||||||||||||||||||||
THÉP GÓC ĐỀU
CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện. |
|||||||||||||||||||||||||||
1 |
Thép góc 25 x 25 (δ = 1.5, 2, 3) CT3,SS400 |
6m , 12m |
15.350 |
||||||||||||||||||||||||
2 |
Thép góc 30 x 30 (δ = 2,
3) CT3,SS400 |
6m , 12m |
15.250 |
||||||||||||||||||||||||
3 |
Thép góc 30 x 30 (δ = 2,
3) (Hàng mạ Zn) |
6m |
15.840 |
||||||||||||||||||||||||
4 |
Thép góc 40 x 40 (δ = 2
, 3, 4) CT3,SS400 |
6m , 12m |
14.950 |
||||||||||||||||||||||||
5 |
Thép góc 40 x 40 (δ = 2
, 3, 4) (Hàng mạ Zn) |
6m |
15.840 |
||||||||||||||||||||||||
6 |
Thép góc 45 x 45 (δ = 3,
4, 5) CT3,SS400 |
6m , 12m |
14.950 |
||||||||||||||||||||||||
7 |
Thép góc 50 x 50 (δ = 3,
4, 5) CT3,SS400 |
6m, 9m, 12m |
14.950 |
||||||||||||||||||||||||
8 |
Thép góc 50 x 50 (δ = 3,
4, 5) (Hàng mạ Zn) |
6m |
15.840 |
||||||||||||||||||||||||
9 |
Thép góc V60,V63,V65
(δ=5,6,7) CT3,SS400 |
6m, 9m, 12m |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
5.350.000 đ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Sản phẩm mới đăng
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Thông tin nhà cung cấp
Nhà cung cấp khác cũng đang bán
Chưa có dữ liệu
|