Click vào hình lớn để xem ảnh phóng to
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG BRINELL BH3000,BH3000 Brinell Hardness Tester,WILSON HARDNESS |
|
Giá: | Chưa được cập nhật |
Thông tin tồn kho: | Hàng có sẵn |
Lượt mua: | Đang cập nhật |
Lượt xem: | 5.009 |
Dòng máy đo độ cứng Brinell đáp ứng được một phạm vi rộng lớn các yêu cầu về sản xuất và ứng dụng bao gồm các kiểu máy dạng nền nhà, bệ và di động.Máy đo độ cứng Brinell BH3000 là một máy đo rất vững chắc, 3000 kgf (30kN) cho các thang đo Brinell có tải trọng cao hơn (>187.5 kgf). Được thiết kế với một kết cấu vững chắc để hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất, loại máy đo đang tin cậy này mang đến một công nghệ cảm biến tải trọng vòng lặp và độ bền vững cao cho các yêu cầu về độ chính xác và sự an toàn. Những đặc điểm nổi bật bao gồm một dụng cụ kẹp chặt để gá chi tiết đến các bàn gá có thể thay đổi được, một giao diện dễ sử dụng để cài đặt và vận hành máy đo, một máy tính có bàn phím dính liền để hiển thị chính xác giá trị độ cứng HB và một màn hình LCD. Có thể trang bị thêm phụ kiện là một kính hiển vi bên ngoài.
Ứng dụng:
- Độ cứng của các chi tiết đúc và rèn
- Cho các chi tiết phẳng và hình trụ
- Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô
- Kiểm tra trong nhà xưởng lớn
- Kiểm tra mẫu hoặc kiểm tra cho kiểm soát chất lượng
- Nhiều loại thép
- Nhôm đúc và các kim loại màu khác
Hardness Scales | Brinell | ||
Application | Castings & Forgings | ||
Optics | Optional Measuring microscopes: Magnification 20X, resolution 50.0 μm, range 7 mm Magnification 40X, resolution 12.5 μm, range 4 mm Magnification 60X, resolution 12.5 μm, range 2 mm | ||
Display | Hardness HB value (after entering diagonal length into keypad calculator); Mean diagonal length; Test force; Dwell time; Ball diameter; Conversion; Limits | ||
Hardness Resolution | 0.1 unit if HB < 100; else 1.0 unit | ||
Standards Compliance | Conforms to ISO 6506, ASTM E10, and JIS | ||
Load Control | Automatic, Load Cell Control | ||
Load Range | 187.5 - 3000 kgf | ||
Test Loads | 187.5, 250, 500, 750, 1000, 1500, 3000 kgf | ||
Brinell Scales | HBW 10/3000, HBW 10/1500, HBW 10/1000, HBW 10/500, HBW 10/250, HBW 10/100, HBW 5/750, HBW5/250, HBW 2.5/187.5 | ||
Conversion | Brinell, Rockwell, Superficial Rockwell, Tensile | ||
Indenter Types (optional) | Brinell Balls 1 - 2.5 - 5 - 10 mm | ||
Dwell Time | 2- 99 Seconds | ||
Data Output | RS-232 | ||
Specimen Accommodation | Vertical space 280 mm (11 in) Horizontal space (from center-line) 130 mm (5 in) External surfaces roughly grinded, Ra < 21.6 μm | ||
Cylindrical Surfaces/td> | Down to 3 mm (0.1 in) diameter | ||
Machine Dimensions | 265 mm (10.4 in), 608 mm (23.9 in), 1000 mm (39.5 in) | ||
Machine Weight | 250 kg (550 lbs) | ||
Power Supply | 110-220VAC, 50/60 Hz |